--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ what is more chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thất bại
:
to be defeated, to lose to fail, to be unsuccessful
+
hoa hậu
:
the Queen of beauty, miss beauty
+
diluted
:
bị làm cho giảm bớt, làm mất chất, làm nhạt màu, làm phai màu, làm cho loãngdiluted alcoholrượu đã được pha loãng